Có 2 kết quả:

创业精神 chuàng yè jīng shén ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ創業精神 chuàng yè jīng shén ㄔㄨㄤˋ ㄜˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) enterprising spirit
(2) pioneering spirit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) enterprising spirit
(2) pioneering spirit

Bình luận 0